Có 1 kết quả:
白菜 bái cài ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau cải trắng, rau cải bẹ
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese cabbage
(2) pak choi
(3) CL:棵[ke1], 個|个[ge4]
(2) pak choi
(3) CL:棵[ke1], 個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0